Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
装飾物
[Trang Sức Vật]
そうしょくぶつ
🔊
Danh từ chung
Đồ trang trí
🔗 装飾品
Hán tự
装
Trang
trang phục; ăn mặc; giả vờ; cải trang; tuyên bố
飾
Sức
trang trí; tô điểm
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
Từ liên quan đến 装飾物
オーナメント
trang trí
デコレーション
trang trí
修飾
しゅうしょく
trang trí; tô điểm
化粧
けしょう
trang điểm; mỹ phẩm
壁掛け
かべかけ
Đồ trang trí treo tường
外装
がいそう
bề ngoài; bao bì; lớp phủ; áo giáp
拵え
こしらえ
chế tạo; tay nghề; chuẩn bị
据え物
すえもの
trang trí
模様
もよう
hoa văn; họa tiết
粉飾
ふんしょく
trang trí
置き物
おきもの
đồ trang trí; vật trang trí
置物
おきもの
đồ trang trí; vật trang trí
装具
そうぐ
trang bị; thiết bị
装飾
そうしょく
trang trí; trang sức
装飾品
そうしょくひん
đồ trang trí
飾り
かざり
trang trí; đồ trang trí; phụ kiện
飾りつけ
かざりつけ
trang trí; sắp xếp
飾り付け
かざりつけ
trang trí; sắp xếp
飾り物
かざりもの
đồ trang trí
飾付
かざりつけ
trang trí; sắp xếp
Xem thêm