衰え [Suy]
おとろえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

suy yếu

JP: 自分じぶんおとろえをかんじたことがありますか。

VI: Bạn đã bao giờ cảm nhận được sự suy giảm của mình chưa?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ただのよわいによるおとろえでしょうね。
Chỉ là sự suy giảm tuổi tác thôi nhỉ.

Hán tự

Suy suy yếu; suy tàn

Từ liên quan đến 衰え