螺子
[Loa Tử]
捻子 [Niệp Tử]
捩子 [Liệt Tử]
螺旋 [Loa Toàn]
捻子 [Niệp Tử]
捩子 [Liệt Tử]
螺旋 [Loa Toàn]
ネジ
ねじ
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ốc vít
JP: この機械は1時間に千個のねじを製造する。
VI: Cái máy này sản xuất một nghìn cái vít mỗi giờ.
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chìa khóa (của đồng hồ, v.v.); lò xo