落とし穴 [Lạc Huyệt]
おとしあな
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

cạm bẫy

JP: このテストにはとしあながある。

VI: Bài kiểm tra này có bẫy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

実際じっさいとしあなちるひとなんてそうそういない。
Thực tế, rất ít người rơi vào cái bẫy.

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ

Từ liên quan đến 落とし穴