茶寮 [Trà Liêu]
ちゃりょう
さりょう

Danh từ chung

phòng trà đạo; lều trà đạo

Danh từ chung

nhà hàng; quán cà phê

Hán tự

Trà trà
Liêu ký túc xá; nhà trọ; biệt thự; nhà trà

Từ liên quan đến 茶寮