色艶 [Sắc Diễm]

色つや [Sắc]

いろつや

Danh từ chung

màu sắc và độ bóng; nước da; màu sắc

JP: この石鹸せっけん使つかえば彼女かのじょかおいろつやがよくなるだろう。

VI: Dùng xà phòng này sẽ làm da mặt cô ấy trông tươi sáng hơn.

Hán tự

Từ liên quan đến 色艶