舗
[Phổ]
鋪 [Phố]
鋪 [Phố]
ほ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
cửa hàng; tiệm
Từ chỉ đơn vị đếm
đơn vị đếm cho các vật gấp được như bản đồ
🔗 畳物