腰掛け
[Yêu Quải]
腰掛 [Yêu Quải]
腰かけ [Yêu]
腰掛 [Yêu Quải]
腰かけ [Yêu]
こしかけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
ghế; băng ghế
JP: 君が座っている腰掛けのペンキはまだ塗り立てだよ。
VI: Cái ghế bạn đang ngồi vẫn còn sơn tươi đấy.
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
công việc tạm thời
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
腰掛けのつもりだったのに、気がついたら私もこの会社で古株になってしまった。
Dự định chỉ ngồi tạm thời, nhưng không ngờ tôi đã trở thành người lâu năm ở công ty này.