Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
胸積もり
[Hung Tích]
むなづもり
🔊
Danh từ chung
tính toán trong đầu
Hán tự
胸
Hung
ngực
積
Tích
tích lũy; chất đống
Từ liên quan đến 胸積もり
予想
よそう
dự đoán; kỳ vọng
予測
よそく
dự đoán; ước lượng
推定
すいてい
giả định; suy đoán
推算
すいさん
ước tính; tính toán sơ bộ
目算
もくさん
ước tính sơ bộ; tính toán sơ bộ
積もる
つもる
chất đống; tích lũy
積る
つもる
chất đống; tích lũy
胸算用
むなざんよう
tính nhẩm
見積もる
みつもる
ước tính
見積る
みつもる
ước tính
見込む
みこむ
dự đoán; ước tính
計算
けいさん
tính toán; đếm; cộng lại; con số
踏む
ふむ
giẫm lên
Xem thêm