習作 [Tập Tác]
しゅうさく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bài học (trong âm nhạc, nghệ thuật, điêu khắc, v.v.); etude; bài tập

Hán tự

Tập học
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị

Từ liên quan đến 習作