義捐 [Nghĩa Quyên]
義援 [Nghĩa Viện]
ぎえん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

của bố thí; quyên góp (đặc biệt là cứu trợ thiên tai hoặc từ thiện); đóng góp

Hán tự

Nghĩa chính nghĩa
Quyên vứt bỏ
Viện giúp đỡ; cứu

Từ liên quan đến 義捐