[Phạt]
ばつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

trừng phạt; hình phạt

JP: 犯罪はんざいにはすべてばっ必要ひつようである。

VI: Mọi tội phạm đều cần phải bị trừng phạt.

Hán tự

Phạt hình phạt; trừng phạt

Từ liên quan đến 罰