置物 [Trí Vật]

置き物 [Trí Vật]

おきもの
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

đồ trang trí; vật trang trí

Danh từ chung

bù nhìn; lãnh đạo không có thực quyền

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムが、メアリーにちいさなリスの置物おきものをあげてたよ。
Tom đã tặng Mary một con sóc nhỏ.

Hán tự

Từ liên quan đến 置物