統率 [Thống Suất]
とうそつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chỉ huy; lãnh đạo

JP: 船長せんちょうふね乗組のりくみいん統率とうそつする。

VI: Thuyền trưởng lãnh đạo tàu và thủy thủ đoàn.

Hán tự

Thống tổng thể; mối quan hệ; cai trị; quản lý
Suất tỷ lệ; tỉ lệ; phần trăm; yếu tố; dẫn đầu; tiên phong; chỉ huy

Từ liên quan đến 統率