統合化 [Thống Hợp Hóa]
とうごうか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hợp nhất

Hán tự

Thống tổng thể; mối quan hệ; cai trị; quản lý
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 統合化