給付 [Cấp Phó]

きゅうふ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cung cấp (tiền hoặc hàng hóa); cung cấp; trao tặng; thanh toán; giao hàng; lợi ích

JP: 医療いりょう年金ねんきん給付きゅうふ抑制よくせいさくはないといえよう。

VI: Có lẽ không có biện pháp quyết định nào cho việc kiểm soát chi phí y tế và lợi ích hưu trí.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

連邦れんぽう政府せいふ予算よさん削減さくげん社会しゃかい保障ほしょう給付きゅうふ影響えいきょうおよぶでしょう。
Các khoản cắt giảm ngân sách của chính phủ liên bang có thể sẽ ảnh hưởng đến các phúc lợi an sinh xã hội.

Hán tự

Từ liên quan đến 給付

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 給付
  • Cách đọc: きゅうふ
  • Loại từ: Danh từ; động từ danh hóa (サ変) với 「〜する」
  • Nghĩa khái quát: chi trả (trợ cấp, quyền lợi), cấp phát tiền/hiện vật theo chế độ
  • Lĩnh vực: bảo hiểm, an sinh xã hội, hành chính công, lao động
  • Mức độ: văn bản pháp lý, thông báo hành chính, tin tức kinh tế - xã hội

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ việc cơ quan/đơn vị chi trả khoản tiền hoặc hiện vật theo quy định, chế độ (bảo hiểm y tế, thất nghiệp, trợ cấp khẩn cấp).
- Các tổ hợp thường thấy: 給付金(khoản chi trả), 医療給付, 失業給付, 児童手当の給付.

3. Phân biệt

  • 給付 vs 支給(しきゅう): 「支給」 là cấp phát/chi trả nói chung (lương, hiện vật); 「給付」 gắn với quyền lợi theo chế độ/pháp luật, đặc biệt trong an sinh, bảo hiểm.
  • 給付 vs 手当(てあて): 「手当」 là khoản phụ cấp, trợ cấp; 「給付」 là hành vi chi trả (và tên loại quyền lợi) theo chế độ cụ thể.
  • 給付 vs 補助金: 「補助金」 là tiền trợ cấp hỗ trợ (thường cho doanh nghiệp, dự án); 「給付」 nghiêng về thanh toán cho cá nhân/đối tượng đủ điều kiện.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 給付する/給付を受ける/給付対象/給付条件/給付額/給付申請/給付停止/現金給付.
  • Ngữ cảnh: thông báo của chính quyền, hướng dẫn bảo hiểm, bài báo về chính sách, biểu mẫu hành chính.
  • Ngữ pháp: thường đi với danh từ bổ nghĩa trước: 医療給付, 年金給付, 介護給付; hoặc cụm danh động từ: 給付を申請する.
  • Biểu đạt sắc thái: 特例給付(chi trả đặc lệ), 一時給付(一 lần), 定額給付(định mức), 追加給付(bổ sung).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
支給(しきゅう)Gần nghĩacấp phát, chi trảRộng hơn; dùng cho lương, hiện vật công ty cấp.
手当(てあて)Liên quanphụ cấp, trợ cấpTên khoản trợ cấp; 給付 là hành vi chi trả khoản này.
補助金(ほじょきん)Liên quantrợ cấp, trợ giáThường cho doanh nghiệp/dự án.
給付金(きゅうふきん)Thuật ngữkhoản chi trảDanh mục/đối tượng nhận tiền theo chế độ.
年金(ねんきん)Liên quanlương hưuLà dạng 給付 định kỳ theo hệ thống hưu bổng.
受給(じゅきゅう)Liên quannhận chi trả受給する: tiếp nhận tiền trợ cấp/quyền lợi.
停止(ていし)・減額Đối ứngtạm ngưng/giảm mứcHành vi quản lý trạng thái chi trả.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 給: cấp, cung cấp; cho, phát.
  • 付: phó, gắn/đính; trong tài chính: chi trả/giao kèm.
  • Ghép nghĩa: 給(cấp)+ 付(chi/đính) → sự chi trả theo cấp/quy định.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc thông báo hành chính, để hiểu rõ quyền lợi, hãy xác định: 「給付対象」 (ai đủ điều kiện), 「給付要件」 (điều kiện), 「給付額」 (mức), 「申請方法」 (cách nộp). Trong tin tức, 「現金給付」 thường gắn với kích cầu hoặc hỗ trợ khẩn cấp. 「不正受給」 là nhận sai/quá mức, có chế tài.

8. Câu ví dụ

  • 申請が受理されれば来月から給付されます。
    Nếu hồ sơ được tiếp nhận, sẽ được chi trả từ tháng sau.
  • 医療給付の自己負担割合が見直された。
    Tỷ lệ đồng chi trả của chế độ chi trả y tế đã được xem xét lại.
  • 失業給付給付期間内に受け取った。
    Tôi đã nhận trợ cấp thất nghiệp trong thời hạn chi trả.
  • 特例の現金給付が全世帯を対象に行われた。
    Khoản chi trả tiền mặt đặc lệ đã được thực hiện cho toàn bộ hộ gia đình.
  • 給付条件を満たさないため、不支給となった。
    Vì không đáp ứng điều kiện chi trả nên không được cấp.
  • 児童手当の給付額が増額された。
    Mức chi trả của trợ cấp nuôi con đã được tăng.
  • オンラインで給付申請が可能になった。
    Đã có thể nộp đơn xin chi trả trực tuyến.
  • 不正受給を防ぐため、給付の審査が強化された。
    Để ngăn nhận sai, việc thẩm định chi trả đã được tăng cường.
  • 介護給付の対象サービスが拡充された。
    Danh mục dịch vụ thuộc diện chi trả chăm sóc đã được mở rộng.
  • 留学生への奨学給付制度が創設された。
    Đã thiết lập chế độ chi trả học bổng cho du học sinh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 給付 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?