組み打ち [Tổ Đả]
組打ち [Tổ Đả]
組み討ち [Tổ Thảo]
組討ち [Tổ Thảo]
くみうち

Danh từ chung

vật lộn; đánh nhau

Danh từ chung

đánh bại kẻ thù trên chiến trường

Hán tự

Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
Thảo trừng phạt; tấn công; đánh bại; tiêu diệt; chinh phục

Từ liên quan đến 組み打ち