[Mễ]
米突 [Mễ Đột]
メートル
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mét

JP: 1マイルはやく1600メートルにあたる。

VI: Một dặm tương đương khoảng 1600 mét.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường là メーター

đồng hồ đo

🔗 メーター

Từ liên quan đến 米