メーター
メータ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

đồng hồ đo

JP: メーターの数字すうじんでください。

VI: Hãy đọc số trên đồng hồ.

Danh từ chung

mét

JP: ロープは、2〜3メーターみじかすぎた。

VI: Dây thừng ngắn hơn từ 2 đến 3 mét.

🔗 メートル

Từ liên quan đến メーター