節度
[Tiết Độ]
せつど
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chung
tiết chế; tiêu chuẩn
JP: どんなに節度のある家庭でも事故は起こるもの。
VI: Dù gia đình có kỷ luật đến đâu, tai nạn vẫn có thể xảy ra.