端正 [Đoan Chính]
端整 [Đoan Chỉnh]
たんせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đẹp trai; cân đối

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đứng đắn; đúng mực; thanh nhã

Hán tự

Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất
Chính chính xác; công bằng
Chỉnh sắp xếp; điều chỉnh

Từ liên quan đến 端正