突っ突く
[Đột Đột]
突っつく [Đột]
突っつく [Đột]
つっつく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chọc
JP: ハゲタカが突っつく死んだ鹿とか、他の動物の食べ残しとか、 そういう腐った肉を死肉と書きました。
VI: Kền kền ăn thịt hôi của con hươu chết hoặc thức ăn thừa của các con vật khác được gọi là xác chết.
🔗 突く・つつく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
gặm nhấm
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bới móc
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
xúi giục