稚い [Trĩ]
幼い [Ấu]
稚けない [Trĩ]
幼けない [Ấu]
いとけない

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Từ văn chương

trẻ con

Hán tự

Trĩ chưa trưởng thành; trẻ
Ấu thời thơ ấu

Từ liên quan đến 稚い