神妙 [Thần Diệu]
しんみょう
しんびょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nhu mì; yên lặng; ngoan ngoãn; khiêm tốn; trung thành; vâng lời

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bí ẩn; kỳ diệu

Hán tự

Thần thần; tâm hồn
Diệu tuyệt vời; kỳ lạ; bí ẩn

Từ liên quan đến 神妙