[Tổ]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

tổ tiên; ông tổ; người sáng lập

Danh từ chung

người khởi xướng; người tiên phong; người phát minh; người sáng lập

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

ông nội

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アイザック・ニュートンは近代きんだい科学かがくとたびたびわれるが、かれ晩年ばんねんはもっぱら錬金術れんきんじゅつ研究けんきゅうしていた。
Isaac Newton thường xuyên được gọi là (coi là) cha đẻ của nền khoa học hiện đại, nhưng những năm tháng cuối đời ông lại được dành hết để nghiên cứu về thuật giả kim.

Hán tự

Tổ tổ tiên; người tiên phong; người sáng lập

Từ liên quan đến 祖