破ける [Phá]
やぶける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

bị rách; mòn; thất vọng; vỡ

JP: このぬのはすぐやぶける。

VI: Vải này rách rất nhanh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

蚊帳かややぶけちゃった。
Màn chống muỗi bị rách mất rồi.
あさからさぁ、パンパンのゴミぶくろしばろうとしたらやぶけてだい惨事さんじよ。
Từ sáng tới giờ, cố buộc túi rác căng phồng mà túi rách toang thật là thảm họa.

Hán tự

Phá xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại

Từ liên quan đến 破ける