着想 [Khán Tưởng]
ちゃくそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

ý tưởng

JP: ずばけた着想ちゃくそうというのは、往々おうおうにして天啓てんけいのごとくヒラメクようだ。

VI: Những ý tưởng xuất sắc thường bất chợt lóe lên như một sự khai sáng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ着想ちゃくそう完璧かんぺきだ。
Ý tưởng của cậu hoàn hảo đấy.
かれはすばらしい着想ちゃくそうて、その機械きかい発明はつめいした。
Anh ấy đã có một ý tưởng tuyệt vời và phát minh ra cái máy đó.
新型しんがたしゃかんするジョーの着想ちゃくそうかれ大金持おおがねもちにするだろう。
Ý tưởng của Joe về mẫu xe mới sẽ làm anh ta trở thành tỷ phú.

Hán tự

Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Tưởng ý tưởng; suy nghĩ; khái niệm; nghĩ

Từ liên quan đến 着想