眼光
[Nhãn Quang]
がんこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
ánh mắt lấp lánh
Danh từ chung
sự thấu hiểu; sự nhận thức; khả năng quan sát
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ボスの経費チェックは厳しいね。まさに、眼光紙背に徹す、だよ。
Kiểm tra chi phí của sếp rất nghiêm ngặt. Đúng là "mắt sáng như đèn, tai sắc như dao".
彼は今にも秘密を暴露しようとしていたのだが、マーサが鋭い眼光を向けて黙らせた。
Anh ấy định tiết lộ bí mật nhưng đã bị Martha dập tắt bằng ánh mắt sắc lạnh.