相談 [Tương Đàm]

そうだん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tư vấn; thảo luận

JP: 彼女かのじょ弁護士べんごし相談そうだんした。

VI: Cô ấy đã tham khảo ý kiến của luật sư.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ものは相談そうだんだけど。
Điều đó cần được bàn bạc.
無理むり相談そうだんじゃないだろう。
Không phải là đề nghị vô lý đâu nhỉ.
相談そうだんてください。
Hãy đến để tham vấn.
医者いしゃ相談そうだんしなよ。
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
相談そうだんしなくていいの?
Không cần phải tham khảo ý kiến à?
いつでも相談そうだんにのりますよ。
Tôi luôn sẵn sàng tư vấn cho bạn.
税金ぜいきんのことがからないので、相談そうだんかいって相談そうだんする。
Tôi không hiểu rõ về thuế, nên sẽ đi tham dự một buổi tư vấn.
ぼくには相談そうだん相手あいてがない。
Tôi không có ai để tham khảo ý kiến.
彼女かのじょ相談そうだんしてみたの?
Bạn đã thử hỏi ý kiến cô ấy chưa?
わたしには相談そうだん相手あいてがいない。
Tôi không có ai để tâm sự.

Hán tự

Từ liên quan đến 相談

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 相談
  • Cách đọc: そうだん
  • Loại từ: Danh từ; động từ する(相談する)
  • Độ trang trọng: Trung tính → cao (tùy kính ngữ)
  • Nghĩa khái quát: trao đổi, hỏi ý kiến, xin/cho lời khuyên
  • Lĩnh vực: công việc, đời sống, dịch vụ hỗ trợ, tư vấn chuyên môn

2. Ý nghĩa chính

  • Trao đổi để quyết định: cùng bàn bạc, cân nhắc phương án.
  • Xin tư vấn/lời khuyên: tìm người nghe và đưa ra gợi ý (相談に乗る/乗ってもらう).
  • Trong doanh nghiệp, có thể hàm ý báo cáo – liên lạc – trao đổi (報連相) theo quy trình.

3. Phân biệt

  • 相談 vs 打ち合わせ: 打ち合わせ = họp bàn chi tiết triển khai; 相談 = xin/cho ý kiến, chưa chắc đi vào tiểu tiết.
  • 相談 vs 協議: 協議 trang trọng, thiên về “thảo luận để ra quyết định” giữa các bên chính thức.
  • 相談 vs 面談: 面談 = buổi gặp trực diện (phỏng vấn), 相談 = hành vi trao đổi/tư vấn, không nhất thiết trực tiếp.
  • 助言/アドバイス: nội dung lời khuyên; 相談 là quá trình xin/cho lời khuyên.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 相談する(人に/について)
    • 相談に乗る相談に乗ってもらう
    • ご相談ください(kính ngữ trong dịch vụ)
    • 相談の上、決定する(sau khi bàn bạc thì quyết định)
  • Từ liên quan: 相談相手(đối tượng trao đổi), 相談役(cố vấn), 相談窓口(bộ phận tiếp nhận tư vấn).
  • Ngữ cảnh: nội bộ công ty, tư vấn pháp lý/y khoa, đời sống cá nhân.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
打ち合わせ Liên quan Họp bàn chi tiết Tập trung dàn xếp triển khai cụ thể.
協議 Gần nghĩa (trang trọng) Hiệp thương, thương nghị Văn bản chính thức giữa tổ chức/đoàn thể.
助言/アドバイス Nội dung Lời khuyên Nội dung tạo nên kết quả của việc 相談.
面談 Liên quan Phỏng vấn, gặp trực tiếp Hình thức gặp; không đồng nghĩa hoàn toàn.
相談役 Danh xưng Cố vấn Chức danh/hvai trò đưa lời khuyên.
独断 Đối nghĩa ngữ dụng Tự ý quyết Trái với việc bàn bạc, xin ý kiến.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 相: “tương, cùng nhau; đối tượng”, on-yomi: ソウ.
  • 談: “đàm, nói chuyện”, on-yomi: ダン.
  • 相談 = “cùng nhau nói chuyện/đàm” → trao đổi, hỏi ý kiến.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa công sở Nhật, “報連相(ほうれんそう)” gồm 報告・連絡・相談 là nguyên tắc giao tiếp. Việc “相談に乗る” cũng thể hiện tinh thần hỗ trợ đồng nghiệp. Khi viết email, dùng 「ご相談させてください」 lịch sự, nhưng ngắn gọn hơn là 「ご相談があります」.

8. Câu ví dụ

  • この件について上司に相談します。
    Tôi sẽ trao đổi với cấp trên về việc này.
  • 困ったらいつでも相談に乗るよ。
    Nếu khó khăn thì lúc nào tôi cũng sẵn sàng lắng nghe và góp ý.
  • 専門家へ相談したほうがいい。
    Nên hỏi ý kiến chuyên gia.
  • 家族と相談の上、進学を決めました。
    Sau khi bàn bạc với gia đình, tôi đã quyết định học tiếp.
  • 相談だけでも歓迎しております。
    Chúng tôi hoan nghênh cả những cuộc trao đổi đơn thuần.
  • 同僚に相談したら、良い方法を教えてくれた。
    Khi trao đổi với đồng nghiệp, tôi đã được chỉ cho cách hay.
  • まずは窓口に相談してください。
    Vui lòng trước tiên trao đổi với bộ phận tiếp nhận.
  • 友達の恋愛相談に乗っていたら夜更かしした。
    Tôi thức khuya vì ngồi nghe và góp ý chuyện tình cảm của bạn.
  • 弁護士への相談は予約制です。
    Trao đổi với luật sư cần đặt lịch trước.
  • 一人で抱え込まずに相談してほしい。
    Mong bạn đừng ôm đồm một mình mà hãy trao đổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 相談 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?