目標 [Mục Tiêu]

もくひょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

mục tiêu; đích

JP: きは目標もくひょうたっしなかった。

VI: Doanh số không đạt mục tiêu.

Danh từ chung

dấu mốc; ký hiệu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ほう目標もくひょう正義せいぎである。
Mục tiêu của pháp luật là công lý.
本当ほんとう目標もくひょうなに
Mục tiêu thực sự là gì?
来年らいねん目標もくひょうはなんですか。
Mục tiêu của bạn cho năm tới là gì?
彼女かのじょ目標もくひょう達成たっせいした。
Cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình.
その目標もくひょう達成たっせい不可能ふかのうだ。
Mục tiêu này là không thể đạt được.
かれらは目標もくひょう達成たっせいした。
Họ đã đạt được mục tiêu.
人生じんせい目標もくひょう見失みうしなってはいけない。
Đừng để mất mục tiêu trong cuộc đời.
それがわたし目標もくひょうなんだ。
Đó là mục tiêu của tôi.
ついにかれ目標もくひょうたっした。
Cuối cùng anh ấy đã đạt được mục tiêu.
最初さいしょ攻撃こうげき目標もくひょうはずれた。
Cuộc tấn công đầu tiên đã trượt mục tiêu.

Hán tự

Từ liên quan đến 目標

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 目標
  • Cách đọc: もくひょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: mục tiêu, chỉ tiêu, cột mốc

2. Ý nghĩa chính

目標 là “điểm đích cụ thể” đặt ra để tiến gần tới 目的. Thường đo lường được (定量), có thời hạn.

3. Phân biệt

  • 目的: mục đích tối hậu. 目標 là bậc thang/đích nhỏ hướng tới 目的.
  • 指標: chỉ số; 目標値: giá trị mục tiêu (con số cụ thể).
  • ゴール: gần nghĩa, khẩu ngữ; KPI thường là 目標の指標.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 目標を立てる/設定する/達成する/見直す/下方修正する.
  • Cấu trúc: 数値目標, 学習目標, 目標管理, 目標達成率.
  • Văn cảnh: giáo dục, kinh doanh, phát triển cá nhân, thể thao.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
目的 Liên hệ gần mục đích Đích tối hậu
指標 Liên quan chỉ số Dùng để đo 目標
到達点 Đồng nghĩa điểm đạt tới Văn viết
成果 Liên quan thành quả Kết quả của 目標
未達 Đối nghĩa tình huống chưa đạt Trong báo cáo KPI

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (mắt, mục tiêu) + (mốc, dấu hiệu/tiêu chuẩn).
  • Âm Hán: 目(モク), 標(ヒョウ) → “mốc để mắt hướng tới”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Đặt 目標 theo nguyên tắc SMART giúp học tập hiệu quả hơn: cụ thể, đo lường, khả thi, liên quan, thời hạn rõ.

8. Câu ví dụ

  • 今年の売上目標を達成した。
    Đã đạt mục tiêu doanh thu năm nay.
  • 具体的な目標を立てよう。
    Hãy đặt ra mục tiêu cụ thể.
  • 学習目標を週ごとに見直す。
    Xem lại mục tiêu học tập theo tuần.
  • 体重を5キロ減らすことを目標にする。
    Đặt mục tiêu giảm 5 kg.
  • 達成率が目標に届かなかった。
    Tỷ lệ đạt chưa chạm tới mục tiêu.
  • チームの共通目標を明確にする。
    Làm rõ mục tiêu chung của đội.
  • 数値目標と行動計画をセットで作る。
    Lập mục tiêu định lượng kèm kế hoạch hành động.
  • 長期目標と短期目標を分けて考える。
    Tách mục tiêu dài hạn và ngắn hạn để suy nghĩ.
  • 無理な目標は挫折を招く。
    Mục tiêu quá sức sẽ dẫn đến bỏ cuộc.
  • 新年度の目標を社員で共有した。
    Chia sẻ mục tiêu năm tài chính mới với nhân viên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 目標 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?