盗取 [Đạo Thủ]
とうしゅ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trộm cắp

Hán tự

Đạo trộm; cướp; ăn cắp
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 盗取