発券 [Phát Khoán]

はっけん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phát hành (tiền giấy, vé, v.v.)

Hán tự

Từ liên quan đến 発券