疑義 [Nghi Nghĩa]
ぎぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

nghi ngờ

Hán tự

Nghi nghi ngờ
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 疑義