異同 [Dị Đồng]
いどう

Danh từ chung

khác biệt

Hán tự

Dị khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường
Đồng giống nhau; đồng ý; bằng

Từ liên quan đến 異同