献納 [Hiến Nạp]
けんのう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dâng tặng; cống hiến; quyên góp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dâng tặng; cống hiến; quyên góp