独特 [Độc Đặc]

独得 [Độc Đắc]

どくとく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

đặc trưng

JP: ナチズムはドイツ独特どくとくのものでしたか。

VI: Chủ nghĩa Quốc xã có phải là đặc thù của Đức không?

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

chỉ mình hiểu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

レモンには独特どくとく風味ふうみがある。
Chanh có hương vị đặc trưng.
かれ独特どくとくなユーモアのぬしだ。
Anh ấy là người có khiếu hài hước độc đáo.
これは日本にほん独特どくとく慣習かんしゅうだ。
Đây là một phong tục đặc thù của Nhật Bản.
かれ独特どくとく節回ふしまわしで演説えんぜつした。
Anh ấy đã phát biểu với giọng điệu độc đáo.
そういう習慣しゅうかん米国べいこくじん独特どくとくではない。
Thói quen như vậy không đặc trưng riêng cho người Mỹ.
その習慣しゅうかん日本にほん独特どくとくのものだ。
Thói quen đó là đặc trưng của Nhật Bản.
このさけには独特どくとくあじわいがある。
Loại rượu này có hương vị đặc trưng.
この習慣しゅうかんはアメリカ独特どくとくのものである。
Thói quen này là đặc thù của Mỹ.
このはな独特どくとくかおりがする。
Loài hoa này có một hương thơm đặc biệt.
そのには独特どくとく魅力みりょくがある。
Bức tranh đó có một sức hút độc đáo.

Hán tự

Từ liên quan đến 独特

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 独特
  • Cách đọc: どくとく
  • Loại từ: Danh từ, Tính từ đuôi-na
  • Nghĩa ngắn: độc đáo, mang nét riêng
  • JLPT (tham khảo): N2

2. Ý nghĩa chính

“独特” diễn tả đặc trưng riêng có của người/vật/văn hóa, không lẫn với cái khác. Thường đi với の: 独特のN.

3. Phân biệt

  • 独特 vs 特有: 特有 nhấn “đặc trưng vốn có” của một nhóm/loài; 独特 nhấn “nét riêng khác biệt”.
  • 独特 vs 独自: 独自 là “tự mình, độc lập, riêng của mình” (phương pháp, tiêu chuẩn); 独特 thiên về cảm nhận phong vị.
  • 独特 vs 個性的: 個性的 nhấn mạnh “cá tính”; 独特 trung tính, miêu tả tính chất riêng.
  • Gần nghĩa với ユニーク (từ mượn) nhưng 独特 trang trọng hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 独特の雰囲気/香り/味/リズム/世界観.
  • Dùng như tính từ-な: 表現が独特だ, 彼女は独特だ.
  • Kết hợp địa danh, lĩnh vực: 関西独特の文化, 日本に独特の慣習.
  • Sắc thái: thường là khen/ngợi tả, nhưng cũng có thể trung tính tùy ngữ cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
特有 Liên quan đặc hữu Vốn có của một nhóm/loài
独自 Liên quan riêng, độc lập Nhấn tính tự phát triển, chuẩn riêng
ユニーク Đồng nghĩa gần độc đáo Khẩu ngữ hơn, mượn tiếng Anh
個性的 Liên quan có cá tính Nhấn mạnh tính cách/sắc thái cá nhân
平凡/ありふれた Đối nghĩa bình thường, tầm thường Trái nghĩa về mức độ nổi bật

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (どく): đơn độc, riêng (bộ 犭 gợi nghĩa “thú/vật” + thành phần phái sinh).
  • (とく): đặc, riêng biệt.
  • Kết hợp: “cái riêng đặc biệt” → 独特.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi khen ai đó, nói “文章が独特の味わいですね” vừa trang nhã vừa chính xác. Lưu ý phân biệt 独特 (cảm nhận phong vị) với 独自 (tính tự chủ/phương pháp riêng) để dùng đúng bối cảnh học thuật hay marketing.

8. Câu ví dụ

  • この店は香辛料の独特の香りがする。
    Quán này có mùi hương gia vị rất độc đáo.
  • 彼女の文章はリズムが独特だ。
    Bài viết của cô ấy có nhịp điệu rất riêng.
  • 関西には独特の文化と言葉がある。
    Vùng Kansai có văn hóa và ngôn ngữ đặc trưng.
  • この画家は独特の色使いで知られている。
    Họa sĩ này nổi tiếng với cách dùng màu độc đáo.
  • 日本に独特の季節感が表れている。
    Thể hiện rõ cảm quan mùa màng đặc trưng của Nhật Bản.
  • 彼のユーモアは少し独特かもしれない。
    Khiếu hài hước của anh ấy có lẽ hơi khác lạ.
  • この料理は独特の酸味が魅力だ。
    Món ăn này hấp dẫn ở vị chua rất riêng.
  • 社内にはその部署独特のルールがある。
    Trong công ty có những quy tắc riêng của bộ phận đó.
  • 彼女は独特の世界観を作品で表現する。
    Cô ấy thể hiện thế giới quan độc đáo trong tác phẩm.
  • 地方ごとに独特の祭りが受け継がれている。
    Mỗi địa phương đều có lễ hội mang nét riêng được kế thừa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 独特 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?