物名 [Vật Danh]

物の名 [Vật Danh]

ぶつめい – 物名
もののな

Danh từ chung

tên của một vật

Danh từ chung

bài thơ acrostic giấu tên động vật, thực vật, địa điểm

🔗 物名歌・ぶつめいか

Hán tự

Từ liên quan đến 物名