無思慮 [Vô Tư Lự]
むしりょ

Danh từ chung

thiếu suy nghĩ; thiếu thận trọng

JP: フェアにやろうとはもうしませんけど、思慮しりょ行動こうどうはおやめいただきたいですわ。

VI: Tôi không yêu cầu bạn phải hành xử công bằng, nhưng tôi mong bạn ngừng những hành động thiếu suy nghĩ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

習慣しゅうかん思慮しりょ人々ひとびと支配しはいする。
Thói quen là người cai trị những kẻ thiếu suy nghĩ.

Hán tự

không có gì; không
nghĩ
Lự thận trọng; suy nghĩ; quan tâm; cân nhắc; suy xét; sợ hãi

Từ liên quan đến 無思慮