Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị nghiền nát; bị đè bẹp; bị đập nát; bị phá hủy; bị hỏng; sụp đổ
JP: 雪の重さで家がつぶれた。
VI: Nhà đã bị sập do trọng lượng của tuyết.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
phá sản; sụp đổ; thất bại
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị hủy hoại (kế hoạch); bị hủy bỏ; sụp đổ (dự án); thất bại; tan vỡ
JP: 父が亡くなって私の留学計画は完全につぶれた。
VI: Kể từ khi bố mất, kế hoạch du học của tôi đã hoàn toàn đổ bể.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
mất (giọng, thị lực, khứu giác, v.v.); ngừng hoạt động
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị chiếm dụng (thời gian); bị mất; bị lãng phí
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị bỏ lỡ (cơ hội); bị mất
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
mất mặt; mất bình tĩnh; tan vỡ (trái tim)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị mòn (ngòi bút, răng cưa, v.v.); mòn đi; trở nên cùn
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
say bí tỉ
🔗 飲みつぶれる