準拠
[Chuẩn Cứ]
准拠 [Chuẩn Cứ]
准拠 [Chuẩn Cứ]
じゅんきょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
dựa trên; tuân theo (quy tắc, hướng dẫn, v.v.); tuân thủ (tiêu chuẩn, quy định, v.v.); tuân theo