洋灯 [Dương Đăng]
洋燈 [Dương Đăng]
ようとう
ランプ

Danh từ chung

đèn

🔗 ランプ

Hán tự

Dương đại dương; phương Tây
Đăng đèn; ánh sáng; đơn vị đếm cho đèn
Đăng đèn; ánh sáng; đơn vị đếm cho đèn

Từ liên quan đến 洋灯