泥臭い [Nê Xú]
どろくさい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

mùi bùn; mùi đất

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

thô sơ; chưa tinh tế; thô lỗ; thô kệch

Hán tự

bùn; bùn; bám vào; gắn bó
hôi thối; mùi

Từ liên quan đến 泥臭い