[Nê]
どろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

bùn; đất ướt

JP: かわどろにごっていた。

VI: Sông đã bị đục do bùn.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

kẻ trộm

🔗 泥棒

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng trên Internet

Android (hệ điều hành di động)

🔗 アンドロイド

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしどろをぶつけて、どろだらけになった。
Người đó đã ném bùn vào tôi và làm tôi dính đầy bùn.
かれどろだらけだった。
Anh ấy đã bị lấm lem bùn đất.
トムはどろだらけだった。
Tom bị lấm lem bùn.
トムの長靴ながぐつどろだらけだった。
Ủng của Tom bị bùn bám đầy.
かれどろだらけだった。
Đôi tay anh ấy bê bết bùn.
ぼくらはどろよくをした。
Chúng tôi đã tắm bùn.
トムはどろうえちた。
Tom đã rơi xuống bùn.
どろわたしくつにくっつく。
Bùn dính vào giày của tôi.
くつからどろのぞいてください。
Làm ơn lấy bùn ra khỏi giày.
トムのどろだらけだった。
Tay Tom bị dính đầy bùn.

Hán tự

bùn; bùn; bám vào; gắn bó

Từ liên quan đến 泥