法典 [Pháp Điển]
ほうてん

Danh từ chung

bộ luật

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Điển bộ luật; nghi lễ; luật; quy tắc

Từ liên quan đến 法典