気迫 [Khí Bách]

気魄 [Khí Bạc]

きはく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

tinh thần; nghị lực

JP: かれ演説えんぜつ気迫きはくけていた。

VI: Bài phát biểu của anh ấy thiếu sức thuyết phục.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

競技きょうぎしゃ気迫きはく自信じしんちていた。
Các vận động viên tràn đầy khí thế và tự tin.

Hán tự

Từ liên quan đến 気迫

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 気迫
  • Cách đọc: きはく
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ phổ biến: Phổ biến trong thể thao, nghệ thuật biểu diễn, bình luận
  • Ghi chú: Đi với「がある/に欠ける/のこもった」

2. Ý nghĩa chính

Khí phách, khí thế mãnh liệt, tinh thần quyết liệt toát ra từ lời nói, hành động, biểu diễn; sức mạnh tinh thần gây ấn tượng mạnh.

3. Phân biệt

  • 気迫: Nhấn vào sức mạnh tinh thần bộc lộ ra bên ngoài, gây áp lực/ấn tượng.
  • 気合: Khí thế, tập trung tinh thần để thực hiện hành động; thường dùng khi hô hào.
  • 闘志: Ý chí chiến đấu, tinh thần chiến đấu bên trong.
  • 迫力: Sức sống, độ hoành tráng (âm thanh/hình ảnh) gây choáng ngợp; ít nhấn vào “ý chí”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 気迫がある/気迫に欠ける/気迫を感じる。
  • 気迫のこもったスピーチ/プレー/演技(tràn đầy khí thế)。
  • Thể thao, nghệ thuật, chính trị, kinh doanh: Dùng để đánh giá performance, thái độ.
  • Thành ngữ: 気迫負け(bị lép vế vì khí thế đối thủ mạnh hơn).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
気合Liên quanKhí thế, hăng háiNhấn vào tập trung/hô hào
闘志Liên quanÝ chí chiến đấuNội tâm chiến đấu
迫力Liên quanSức mạnh ấn tượngTập trung vào hiệu ứng thị giác/âm thanh
覇気Gần nghĩaHùng khí, chí khí bá chủSắc thái văn chương
無気力Đối nghĩaThiếu sức sốngTrái nghĩa chung
消極的Đối nghĩaThụ độngThiếu chủ động, kém khí thế

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 気: khí, tinh thần.
  • 迫: ép, áp sát, thúc bách.
  • Cấu tạo nghĩa: “Tinh thần dồn ép, áp tới” → khí thế mãnh liệt lan tỏa ra ngoài.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe bình luận thể thao “気迫で押し切った”, hãy hiểu là đội đó có ý chí và khí thế mạnh hơn, khiến đối thủ chùn bước. Trong nghệ thuật, “気迫のこもった演技” không chỉ kỹ thuật tốt mà còn truyền tải cảm xúc dâng trào, làm người xem bị cuốn vào.

8. Câu ví dụ

  • 彼のスピーチには気迫があった。
    Bài phát biểu của anh ấy đầy khí thế.
  • 気迫のこもったプレーで逆転に成功した。
    Đội đã lội ngược dòng nhờ lối chơi tràn đầy khí thế.
  • 観客はその歌声の気迫に圧倒された。
    Khán giả bị áp đảo bởi khí thế trong giọng hát đó.
  • 今日はチーム全体が気迫に欠けていた。
    Hôm nay toàn đội thiếu khí thế.
  • 新人だが、目つきに気迫を感じる。
    Tuy là lính mới nhưng trong ánh mắt toát lên khí phách.
  • 監督は選手に気迫を求めた。
    HLV yêu cầu các cầu thủ thể hiện khí thế.
  • 彼女の筆致には気迫がみなぎっている。
    Nét bút của cô ấy tràn đầy khí phách.
  • 相手の気迫に押され気味だ。
    Chúng ta đang hơi lép vế trước khí thế của đối thủ.
  • 気迫で守り切った。
    Đã phòng ngự đến cùng nhờ khí thế và ý chí.
  • 作品から作者の気迫が伝わってくる。
    Từ tác phẩm toát lên khí phách của tác giả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 気迫 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?