比べる [Tỉ]
較べる [Giác]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
so sánh; thực hiện so sánh (giữa)
JP: 周りの人達と比べると彼は本当に幸せそうだった。
VI: So với những người xung quanh, anh ấy trông thật hạnh phúc.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 đôi khi viết là 競べる
thi đấu (về); đo lường (sức mạnh, khả năng, v.v. với người khác)