母御 [Mẫu Ngự]
ははご

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mẹ

Hán tự

Mẫu mẹ
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản

Từ liên quan đến 母御