残念 [Tàn Niệm]

ざんねん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

đáng tiếc; không may; thất vọng

JP:うかがいできないのが残念ざんねんです。

VI: Thật tiếc là tôi không thể đến được.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

残念ざんねんだ!
Thật đáng tiếc!
残念ざんねん
Thật đáng tiếc!
残念ざんねんですが。
Thật đáng tiếc.
残念ざんねんだったね。
Thật đáng tiếc nhỉ.
残念ざんねん
Thật đáng tiếc.
残念ざんねん・・・。
Thật đáng tiếc...
残念ざんねんなおらせです。
Đây là một tin không vui.
残念ざんねんながら出来できませんね。
Thật không may, tôi không thể làm được.
本当ほんとう残念ざんねんですね。
Thật là đáng tiếc.
けなくて残念ざんねんです。
Thật tiếc là tôi không thể đi.

Hán tự

Từ liên quan đến 残念

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 残念
  • Cách đọc: ざんねん
  • Từ loại: tính từ đuôi-na (な形容詞) và danh từ
  • Cấu trúc quen thuộc: 残念です/残念ながら/残念に思う/残念な結果
  • Sắc thái: bày tỏ sự tiếc nuối, thất vọng, đáng tiếc; mức độ lịch sự cao khi dùng trong giao tiếp

2. Ý nghĩa chính

残念 diễn tả cảm xúc “đáng tiếc, tiếc nuối, thất vọng” trước một kết quả không như mong đợi; có thể dùng như lời mở đầu xin lỗi lịch sự trong thông báo từ chối.

3. Phân biệt

  • 惜しい: “tiếc quá” (vì suýt đạt). 残念 trung tính hơn, bao quát hơn.
  • 悔しい: tiếc tức, ấm ức vì thua kém. 残念 không nhất thiết có tức tối.
  • 申し訳ない: xin lỗi, cảm giác tội lỗi. 残念 là cảm nhận về kết quả đáng tiếc, không nhấn mạnh lỗi.
  • 遺憾: văn phong trang trọng, hành chính/ngoại giao; mạnh hơn 残念 và ít dùng trong đời thường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mở đầu từ chối: 残念ながら、今回は参加できません。
  • Cảm xúc cá nhân: 合格できず、残念に思う。
  • Mô tả kết quả: 残念な結果/ニュース
  • Lịch sự: 誠に残念ではございますが(thư từ kinh doanh trang trọng)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
惜しい gần nghĩa tiếc quá Khi kết quả “suýt đạt”.
悔しい liên quan tiếc tức Có cảm xúc ấm ức mạnh.
遺憾 đồng nghĩa (trang trọng) đáng tiếc Văn phong hành chính, ngoại giao.
無念 liên quan nuối tiếc khôn nguôi Mạnh, sắc thái bi lụy.
うれしい/喜ばしい đối nghĩa vui mừng, đáng mừng Trái với cảm xúc đáng tiếc.
幸いだ đối nghĩa (ngữ cảnh) thật may Đối lập với kết quả không may.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 残(ザン/のこる・のこす): còn lại, tàn.
  • 念(ネン): niệm, ý niệm, tâm niệm.
  • Hợp nghĩa: “ý niệm còn vương lại” → cảm giác tiếc nuối, đáng tiếc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Dùng 残念 như một “đệm lịch sự” trước khi nói tin xấu giúp câu mềm hơn. Tuy nhiên, khi bạn chịu trách nhiệm, hãy kết hợp với lời xin lỗi (申し訳ありません) để thể hiện trách nhiệm rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • 残念ですが、今日は参加できません。
    Đáng tiếc là hôm nay tôi không thể tham gia.
  • 試合は残念な結果に終わった。
    Trận đấu kết thúc với một kết quả đáng tiếc.
  • それは本当に残念だね。
    Điều đó thật sự đáng tiếc nhỉ.
  • 合格できず、残念に思っている。
    Tôi thấy tiếc nuối vì đã không đỗ.
  • こんな機会を逃すなんて残念だ。
    Bỏ lỡ cơ hội thế này thật là đáng tiếc.
  • お目にかかれなくて残念でした。
    Không gặp được anh/chị, tôi rất tiếc.
  • 残念ながら、在庫がございません。
    Rất tiếc, hiện không còn hàng.
  • 彼の才能が評価されないのは残念極まりない。
    Việc tài năng của anh ấy không được đánh giá thật cực kỳ đáng tiếc.
  • ミスをしてしまい、残念でならない。
    Lỡ mắc lỗi, tôi tiếc không nguôi.
  • 残念だが、現実を受け入れるしかない。
    Đáng tiếc nhưng chỉ còn cách chấp nhận thực tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 残念 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?