Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
正本
[Chính Bản]
しょうほん
🔊
Danh từ chung
sổ đăng ký; văn bản kịch
Hán tự
正
Chính
chính xác; công bằng
本
Bản
sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Từ liên quan đến 正本
オリジナル
nguyên bản
テキス
văn bản
テキスト
văn bản
テクスト
văn bản
プロトタイプ
nguyên mẫu
原型
げんけい
nguyên mẫu; mô hình
原文
げんぶん
văn bản gốc
原書
げんしょ
tài liệu gốc
原本
げんぽん
bản gốc; bản sao gốc; kịch bản
原版
げんぱん
bản in gốc
原物
げんぶつ
vật gốc
文
ふみ
thư
文章
ぶんしょう
văn bản
本文
ほんぶん
nội dung chính
正文
せいぶん
văn bản chính (khác với chú thích hoặc chú giải)
Xem thêm