止めどなく
[Chỉ]
止め処なく [Chỉ Xứ]
止めど無く [Chỉ Vô]
止め処無く [Chỉ Xứ Vô]
とめど無く [Vô]
留処無く [Lưu Xứ Vô]
止め処なく [Chỉ Xứ]
止めど無く [Chỉ Vô]
止め処無く [Chỉ Xứ Vô]
とめど無く [Vô]
留処無く [Lưu Xứ Vô]
とめどなく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
không ngừng
JP: 彼女の目から涙がとめどなく流れていた。
VI: Nước mắt cô ấy chảy không ngừng từ đôi mắt.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はいったん話し始めると止めどがない。
Một khi cô ấy bắt đầu nói là không thể ngừng.
トムはいったん話し始めると止めどがないのよ。
Một khi Tom bắt đầu nói là không thể dừng lại.